logo

[Tiếng Anh Giao Tiếp] ☎️CÁC CỤM TỪ GIAO TIẾP QUA ĐIỆN THOẠI TRONG TIẾNG ANH

Trong thời đại hiện nay, bạn có thể cần nói tiếng Anh qua điện thoại để gọi đến khách sạn, công ty, dịch vụ khách hàng, hoặc thậm chí là phỏng vấn. Giao tiếp qua điện thoại là một trong những kỹ năng tiếng Anh khiến nhiều người học cảm thấy áp lực nhất, đặc biệt là khi bạn mới bắt đầu hoặc đang học lại từ đầu. Lý do là vì không nhìn thấy người đối diện, khó nghe rõ, và đôi khi không biết nói sao cho lịch sự, tự nhiên! Trong bài viết này, bạn sẽ học được những cụm từ đơn giản, thông dụng giúp bạn tự tin hơn khi nghe – nói tiếng Anh qua điện thoại, kể cả khi bạn mới học tiếng Anh.

I. Mở đầu cuộc gọi – Answering the phone

    Khi nhận cuộc gọi, bạn có thể dùng các mẫu sau:

    Hello, this is [your name] speaking.   

    /həˈləʊ, ðɪs ɪz [your name] ˈspiː.kɪŋ/

   → Xin chào, tôi là [tên bạn].

    Good morning/afternoon, [company name], how may I help you? 

    /gʊd ˈmɔː.nɪŋ / ˌɑːf.təˈnuːn, [company name], haʊ meɪ aɪ help juː/

   → Chào buổi sáng/chiều, [tên công ty], tôi có thể giúp      gì cho bạn?

📝 Ngữ pháp chú ý:
     Dùng present continuous (hiện tại tiếp diễn) cho các hành động đang diễn ra như:
  – Who is calling? -  /huː ɪz ˈkɔː.lɪŋ/
  – I’m calling to ask about... -  /aɪm ˈkɔː.lɪŋ tə ɑːsk əˈbaʊt/

Xem thêm bài <<< ỨNG DỤNG THỰC TẾ GIAO TIẾP TIẾNG ANH TẠI RẠP CHIẾU PHIM (MOVIE CENTER) >>>

 

II. Gọi điện – Making a call

    Dưới đây là các cụm câu lịch sự và phổ biến khi bạn là người gọi:

    Hi, may I speak to [name], please? → Xin cho tôi gặp [tên].

    /haɪ, meɪ aɪ spiːk tə [name] pliːz/

    I’m calling to ask about… → Tôi gọi để hỏi về...

    /aɪm ˈkɔː.lɪŋ tə ɑːsk əˈbaʊt/

    I’d like to make an appointment. → Tôi muốn đặt lịch hẹn.

    /aɪd laɪk tə meɪk ən əˈpɔɪnt.mənt/

    Is this a good time to talk? → Bây giờ nói chuyện có tiện không?

    /ɪz ðɪs ə ɡʊd taɪm tə tɔːk/

Xem thêm bài <<< HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP Ở SÂN BAY CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU >>>

 

III. Kết nối – Transferring the call

     Nếu bạn làm việc trong môi trường văn phòng, đây là cách chuyển máy:

     I’ll transfer you now. → Tôi sẽ chuyển máy cho bạn ngay.

     /aɪl ˈtrɑːns.fə juː naʊ/

     Please hold while I connect you. → Vui lòng chờ trong khi tôi kết nối.

     /pliːz həʊld waɪl aɪ kəˈnekt juː/

     He’s not available at the moment. Would you like to leave a message? → Anh ấy hiện không có ở        đây. Bạn có muốn          để lại lời nhắn không?

     /hiːz nɒt əˈveɪ.lə.bəl ət ðə ˈməʊ.mənt | wʊd juː laɪk tə liːv ə ˈmes.ɪdʒ/

Xem thêm <<< CHỦ ĐỀ GIAO TIẾP TIẾNG ANH TẠI NGÂN HÀNG >>>

 

IV. Không nghe rõ – Asking to repeat

     Could you repeat that, please? → Bạn có thể nhắc lại được không?

     /kəd juː rɪˈpiːt ðæt pliːz/

     I’m sorry, I didn’t catch that. → Xin lỗi, tôi không nghe rõ.

     /aɪm ˈsɒr.i aɪ ˈdɪd.ənt kætʃ ðæt/

     Can you speak a little more slowly, please? → Bạn có thể nói chậm hơn chút không?

     /kən juː spiːk ə ˈlɪt.əl mɔː ˈsləʊ.li pliːz/

     Mẹo nhỏ: Hãy nói giọng rõ ràng, chậm rãi, và luôn giữ thái độ lịch sự, đặc biệt là khi không hiểu.

 

V. Để lại lời nhắn – Leaving a message

    Can I leave a message. → Tôi có thể để lại lời nhắn không?

    /kən aɪ liːv ə ˈmes.ɪdʒ/

    Please tell him that I called. → Làm ơn nhắn anh ấy rằng tôi đã gọi.

    /pliːz tel hɪm ðət aɪ kɔːld/

    Can you ask her to call me back? → Bạn có thể nhắn cô ấy gọi lại cho tôi không?

    /kən juː ɑːsk hə tə kɔːl miː bæk/

 

VI. Kết thúc cuộc gọi – Ending a call

    Thanks for calling. Have a nice day! → Cảm ơn bạn đã gọi. Chúc một ngày tốt lành!

     /θæŋks fə ˈkɔː.lɪŋ | hæv ə naɪs deɪ/

    Talk to you soon. Bye! → Nói chuyện lại sau nhé. Tạm biệt!

     /tɔːk tə juː suːn | baɪ/

    Take care. → Giữ gìn sức khỏe nhé.

     /teɪk keə/

VII. Từ vựng quan trọng về gọi điện thoại

      Receptionist    /rɪˈsep.ʃən.ɪst/   – Lễ tân

      Line    /laɪn/   – Đường dây điện thoại

      Hold   /həʊld/  – Giữ máy

      Voicemail   /ˈvɔɪs.meɪl/   – Hộp thư thoại

      Signal   /ˈsɪɡ.nəl/  – Tín hiệu

      Busy tone    /ˈbɪz.i təʊn/   – Tín hiệu máy bận

      Wrong number   /rɒŋ ˈnʌm.bər/   – Nhầm số

      Hang up    /hæŋ ʌp/   – Cúp máy

      Pick up    /pɪk ʌp/   – Nhấc máy

Xem thêm <<< Từ vựng tiếng Anh giúp bạn tỏa sáng trong giao tiếp công sở >>>

VIII. KẾT LUẬN

Giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh sẽ không còn đáng sợ nếu bạn nắm vững các cụm từ cơ bản, biết cách mở đầu – hỏi – nghe lại – kết thúc một cách tự nhiên. 

Đừng lo nếu bạn chưa nói tiếng Anh thành thạo, chỉ cần học thuộc một vài mẫu câu cơ bản, luyện nói thật nhiều, và bạn sẽ dần tự tin hơn khi nghe, nói qua điện thoại. Đặc biệt, nếu bạn luyện tập mỗi ngày bằng cách đóng vai (role-play) và nghe các đoạn hội thoại mẫu, bạn sẽ tiến bộ nhanh hơn bạn nghĩ.

👉 Hãy bắt đầu bằng một câu đơn giản: "Hello, may I speak to...?"  và đó là bước đầu để bạn làm chủ tiếng Anh qua điện thoại!

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc


Bài viết khác