logo

MÔ TẢ THÓI QUEN HẰNG NGÀY TRONG TIẾNG ANH

Bạn đang bắt đầu học tiếng Anh và muốn giao tiếp tự nhiên hơn? Hãy bắt đầu từ chính những điều quen thuộc nhất – thói quen hằng ngày. Đây là một trong những chủ đề cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, giúp bạn luyện cấu trúc câu, từ vựng và phản xạ giao tiếp một cách dễ dàng. Trong bài viết này, Telesa English sẽ hướng dẫn bạn: ✔️ Các từ vựng và mẫu câu mô tả thói quen hằng ngày ✔️ Phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ghi chú ngữ pháp ✔️ Dành riêng cho người mới bắt đầu hoặc mất gốc tiếng Anh

1. TỪ VỰNG VỀ THÓI QUEN HẰNG NGÀY (Daily routine vocabulary)

2. MẪU CÂU MÔ TẢ THÓI QUEN (Daily routine sentences)

Ngữ pháp sử dụng: Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense). Dùng để nói về thói quen, hành động lặp đi lặp lại hàng ngày.

✅ Ví dụ 1:

I wake up at 6 a.m.
/ aɪ weɪk ʌp æt sɪks eɪ em /
→ Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.

✅ Ví dụ 2:

She brushes her teeth after breakfast.
/ ʃiː ˈbrʌʃ.ɪz hər tiːθ ˈɑːf.tər ˈbrek.fəst /
→ Cô ấy đánh răng sau bữa sáng.

📌 Ghi chú: “She” là ngôi thứ ba số ít → “brush” ➝ brushes

✅ Ví dụ 3:

We go to school by bus.
/ wiː ɡəʊ tə skuːl baɪ bʌs /
→ Chúng tôi đi học bằng xe buýt.

✅ Ví dụ 4:

He watches TV in the evening.
/ hiː ˈwɒtʃ.ɪz ˈtiː.viː ɪn ði ˈiːv.nɪŋ /
→ Anh ấy xem TV vào buổi tối.

📌 Ghi chú: “watch” ➝ watches với “he/she/it”

Đoạn văn tiếng Anh ví dụ:

My name is Linh. I usually wake up at 6 a.m. and get up at 6:15. I brush my teeth, wash my face, and take a quick shower. Then I have breakfast with my family. I go to work at 8 a.m. and come home around 6 p.m. In the evening, I cook dinner, watch TV or listen to music. I usually go to bed at 10 p.m.

Dịch nghĩa tiếng Việt:

Tên tôi là Linh. Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng và ra khỏi giường lúc 6 giờ 15. Tôi đánh răng, rửa mặt và tắm nhanh. Sau đó tôi ăn sáng cùng gia đình. Tôi đi làm lúc 8 giờ sáng và về nhà khoảng 6 giờ tối. Buổi tối, tôi nấu ăn, xem TV hoặc nghe nhạc. Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.

III. KẾT BÀI

Việc luyện mô tả thói quen hằng ngày bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tăng vốn từ vựng, mà còn rèn phản xạ nói và dùng đúng ngữ pháp. Hãy bắt đầu từ những việc đơn giản như: thức dậy, ăn sáng, đi học – bạn sẽ thấy tiếng Anh gần gũi và dễ học hơn rất nhiều!

💬 Hãy chọn 5 – 7 hành động bạn thường làm nhất mỗi ngày và luyện nói thành câu tiếng Anh ngay hôm nay nhé!

🎧 Nếu bạn học cùng audio bản ngữ và nhắc lại đều đặn mỗi ngày, tiếng Anh sẽ trở thành thói quen tự nhiên như chính cuộc sống của bạn.

 

Xem thêm các bài viết khác

<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>> 

<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>> 

<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>> 

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc


Bài viết khác