logo

50 Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Hàng Ngày – Dễ Học, Dễ Nhớ, Ứng Dụng Ngay!

Bạn mới bắt đầu học tiếng Anh và muốn giao tiếp tự tin hơn trong cuộc sống hằng ngày? Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với 50 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng, đi kèm phiên âm IPA, nghĩa tiếng Việt, từ vựng quan trọng, và cấu trúc ngữ pháp dễ hiểu.

Phần 1: Câu giao tiếp cơ bản khi chào hỏi (Greetings)

Hello! /həˈləʊ/ – Xin chào!

Good morning! /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/ – Chào buổi sáng!

How are you? /haʊ ɑː juː/ – Bạn khỏe không?

I’m fine, thank you. /aɪm faɪn ˈθæŋk juː/ – Mình khỏe, cảm ơn bạn.

Nice to meet you. /naɪs tə ˈmiːt juː/ – Rất vui được gặp bạn.

Phần 2: Giao tiếp khi đi mua sắm (Shopping)

How much is this? /haʊ mʌtʃ ɪz ðɪs/ – Cái này bao nhiêu tiền?

Can I try it on? /kæn aɪ traɪ ɪt ɒn/ – Tôi có thể thử nó được không?

Do you have this in another size? /duː juː hæv ðɪs ɪn əˈnʌðə saɪz/ – Bạn có cái này ở size khác không?

I’ll take it. /aɪl teɪk ɪt/ – Tôi sẽ lấy cái này.

Can I pay by card? /kæn aɪ peɪ baɪ kɑːd/ – Tôi có thể trả bằng thẻ không?

🔍 Từ vựng mới:

      size = kích cỡ

      pay = trả tiền

      try on = thử đồ

🧠 Ngữ pháp lưu ý:

Can I...” là mẫu câu xin phép → rất phổ biến khi cần nhờ vả lịch sự.

Phần 3: Khi gọi món trong nhà hàng (At a Restaurant)

Can I see the menu, please?   /kæn aɪ siː ðə ˈmen.juː pliːz/  – Cho tôi xem thực đơn được không?

I’d like a coffee.   /aɪd laɪk ə ˈkɒ.fi/  – Tôi muốn một ly cà phê.

Can I get this to ? /kæn aɪ ɡet ðɪs tə ɡəʊ/  – Tôi có thể mang món này đi được không?

Could you recommend something? /kʊd juː ˌrek.əˈmend ˈsʌm.θɪŋ/  – Bạn có thể gợi ý món gì đó không?

The food is delicious.   /ðə fuːd ɪz dɪˈlɪʃ.əs/  – Món ăn rất ngon.

🔍 Từ vựng mới:

      menu = thực đơn

     delicious = ngon

     recommend = đề xuất, gợi ý

🧠 Ngữ pháp lưu ý:

I’d like” là viết tắt của “I would like” – cấu trúc lịch sự để gọi món.

Phần 4: Hỏi đường và đi lại (Asking for Directions)

Where is the restroom?   /weə(r) ɪz ðə ˈrest.ruːm/  – Nhà vệ sinh ở đâu?

How do I get to the station?   /haʊ də aɪ ɡet tə ðə ˈsteɪ.ʃən/  – Tôi đi đến ga như thế nào?

Is it far from here?   /ɪz ɪt fɑː frəm hɪə(r)/   – Nó có xa không?

Turn left at the corner.   /tɜːrn left ət ðə ˈkɔːr.nɚ/  – Rẽ trái ở góc đường.

Go straight ahead.   /ɡəʊ streɪt əˈhed/   – Đi thẳng.

🔍 Từ vựng mới:

      station = nhà ga

      turn = rẽ

      straight = thẳng

🧠 Ngữ pháp lưu ý:

Sử dụng câu mệnh lệnh đơn giản khi chỉ đường: Go, Turn, Take...

Phần 5: Giao tiếp xã giao cơ bản (Daily Social Talk)

What’s your name?   /wɒts jɔː neɪm/  – Tên bạn là gì?

Where are you from?   /weə ə ju frɒm/    – Bạn đến từ đâu?

What do you do?   /wɒt də ju duː/  – Bạn làm nghề gì?

I work as a teacher.   /aɪ wɜːk əz ə ˈtiː.tʃə/  – Tôi làm giáo viên.

That’s interesting!   /ðæts ˈɪn.trə.stɪŋ/  – Thật thú vị!

🧠 Ngữ pháp lưu ý:

What do you do?” không phải hỏi “bạn đang làm gì” mà là hỏi nghề nghiệp nhé!

Phần 6: Trò chuyện qua điện thoại (On the Phone)

Hello, this is Anh speaking.   /həˈləʊ ðɪs ɪz æn ˈspiː.kɪŋ/   – Alo, tôi là Anh.

Can I speak to John, please?   /kæn aɪ spiːk tə dʒɒn pliːz/   – Tôi có thể nói chuyện với John không?

He’s not available right now.   /hiːz nɒt əˈveɪ.lə.bəl raɪt naʊ/  – Anh ấy không có ở đây lúc này.

Can I leave a message?    /kæn aɪ liːv ə ˈmes.ɪdʒ/   – Tôi có thể để lại lời nhắn không?

I’ll call back later.   /aɪl kɔːl bæk ˈleɪ.tə/  – Tôi sẽ gọi lại sau.

Phần 7: Các câu cảm thán và bày tỏ cảm xúc

That’s great!   /ðæts ɡreɪt/  – Thật tuyệt vời!

I’m so sorry!   /aɪm səʊ ˈsɒr.i/   – Tôi rất xin lỗi!

Don’t worry.   /dəʊnt ˈwʌr.i/   – Đừng lo.

Take care!   /teɪk ker/  – Bảo trọng nhé!

Congratulations!   /kənˌɡræt.jʊˈleɪ.ʃənz/   – Chúc mừng!

 Phần 8: Câu dùng khi nhờ vả và đề nghị giúp đỡ

Can you help me?     /kæn juː help miː/   – Bạn có thể giúp tôi không?

Could you please open the window?  /kʊd juː pliːz ˈəʊ.pən ðə ˈwɪn.dəʊ/    – Bạn có thể mở cửa sổ được không?

Let me help you.   /let miː help juː/  – Để tôi giúp bạn.

Do you need a hand?   /duː juː niːd ə hænd/   – Bạn có cần giúp không?

No problem.   /nəʊ ˈprɒb.ləm/  – Không sao cả.

Phần 9: Giao tiếp khi đi du lịch

I’d like to book a room.  /aɪd laɪk tə bʊk ə ruːm/  – Tôi muốn đặt phòng.

Is breakfast included?   /ɪz ˈbrek.fəst ɪnˈkluː.dɪd/   – Có bao gồm bữa sáng không?

What time is check-out?  /wɒt taɪm ɪz ˈtʃek.aʊt/   – Mấy giờ trả phòng?

I’ve lost my passport.   /aɪv lɒst maɪ ˈpɑː.spɔːt/    – Tôi bị mất hộ chiếu.

Can I get a map?   /kæn aɪ ɡet ə mæp/  – Tôi có thể lấy một bản đồ không?

Phần 10: Câu nói hay dùng trong lớp học

Please repeat after me.   /pliːz rɪˈpiːt ˈɑːf.tə miː/   – Vui lòng lặp lại theo tôi.

Raise your hand.   /reɪz jɔː hænd/  – Giơ tay lên.

Listen carefully.   /ˈlɪs.ən ˈkeə.fəli/  – Nghe kỹ nhé.

Don’t be shy.   /dəʊnt bi ʃaɪ/  – Đừng ngại nhé.

Let’s practice together.   /lets ˈpræk.tɪs təˈɡeð.ə/  – Cùng luyện tập nào!

KẾT LUẬN

Hãy luyện tập mỗi ngày!

→ Ghi nhớ và luyện tập những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng này mỗi ngày sẽ giúp bạn:

→ Tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

→ Giao tiếp được với người nước ngoài trong các tình huống quen thuộc.

→ Tạo nền tảng vững chắc để học tiếp các cấp độ nâng cao.

 

Xem thêm các bài viết

<<<  Khám phá 75+ cụm từ tiếng Anh với TAKE  >>> 

<<< 75+ Cụm Từ Đi Với GO Trong Tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu !!! >>> 

<<< 75+ Cụm Từ Với "BRING" Trong Tiếng Anh: Từ Vựng, Cách Dùng, Ví Dụ Cụ Thể! >>> 

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc


Bài viết khác