logo

Black sheep là gì? Nguồn gốc và cách sử dụng Idiom Black sheep

Trong tiếng Anh, khi muốn mô tả một người khác biệt hoặc bị xa lánh, nhiều người học thường dùng "weirdo" hay "different", nhưng liệu những từ này có thực sự chính xác? Để diễn đạt một cách tự nhiên hơn, idiom (thành ngữ) black sheep là lựa chọn phù hợp khi nói về một cá nhân bị xem là lạc lõng trong gia đình hoặc cộng đồng. Thành ngữ này mang sắc thái đặc biệt, không chỉ dừng lại ở sự khác biệt mà còn hàm ý về sự không được chấp nhận. Vậy black sheep có nguồn gốc từ đâu và cách sử dụng ra sao? Hãy cùng khám phá ngay trong bài viết này!

1. Black sheep là gì?

Thành ngữ Black sheep” là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, dùng để mô tả một người khác biệt so với những thành viên còn lại trong nhóm hoặc gia đình. Sự khác biệt này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một cá nhân có hành vi, lối sống, quan điểm hoặc lựa chọn không phù hợp với tiêu chuẩn chung. Vì vậy, người bị gọi là “black sheep” thường bị xem là kẻ lạc lõng, không được công nhận hoặc thậm chí bị xa lánh.

Black sheep - /blæk ʃiːp/

Theo từ điển Cambridge, thành ngữ Black sheep được định nghĩa là “a person who has done something bad that brings embarrassment or shame to his or her family”. Trong tiếng Việt, ta có cách dịch tương đương như “kẻ lập dị”, “kẻ bị cho ra rìa” hay “con ghẻ”.

Ví dụ:

Tom is the black sheep of the family because he chose to be a musician instead of becoming a doctor like his parents.
(Tom là "con ghẻ" trong gia đình vì anh ấy chọn trở thành nhạc sĩ thay vì bác sĩ như bố mẹ.)

Trong thực tế, black sheep không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tiêu cực tuyệt đối. Đôi khi, người bị coi là “black sheep” đơn giản chỉ là một cá nhân dám đi theo con đường riêng, khác biệt với truyền thống gia đình hoặc cộng đồng nhưng vẫn thành công theo cách riêng của họ.

Xem thêm <<< Cấu Trúc Wonder: Khái niệm và Cách sử dụng >>> 

2. Nguồn gốc idiom Black sheep

Thành ngữ “black sheep” bắt nguồn từ ngành chăn nuôi cừu ở châu Âu. Trong một đàn cừu chủ yếu có lông trắng, nếu xuất hiện một con cừu đen, nó sẽ trở nên nổi bật và khác biệt. Trước đây, lông cừu trắng được ưa chuộng vì có thể dễ dàng nhuộm màu và sử dụng trong ngành dệt may. Ngược lại, lông cừu đen không thể nhuộm màu sáng, khiến nó trở nên kém giá trị hơn. Điều này làm cho những con cừu đen bị xem là "không mong muốn" trong chăn nuôi.

Từ nghĩa đen này, cụm từ “black sheep” dần dần được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những người khác biệt trong một nhóm mà không được chào đón. Trong bối cảnh gia đình hoặc xã hội, "black sheep" thường được dùng để mô tả một người có lối sống, suy nghĩ hoặc lựa chọn đi ngược lại với số đông, khiến họ bị xem là "lạc loài".

Ngoài ra, trong Kinh Thánh cũng có nhắc đến hình ảnh cừu đen với ý nghĩa tiêu cực, gắn liền với sự không trong sạch và lầm lạc. Điều này càng củng cố thêm cách sử dụng của cụm từ "black sheep" để ám chỉ những người bị xa lánh hoặc không được công nhận trong một cộng đồng nhất định.

Ví dụ:

Among the five children, Lily was the black sheep because she refused to follow the family’s strict traditions and moved abroad to become an artist.
(Trong năm anh chị em, Lily là người khác biệt nhất vì cô từ chối tuân theo những truyền thống nghiêm khắc của gia đình và chuyển ra nước ngoài để theo đuổi nghệ thuật.)

Xem thêm <<< Cấu trúc Whatever: Định nghĩa và cách dùng >>> 

3. Cách sử dụng idiom Black sheep trong tiếng Anh

3.1. Các trường hợp sử dụng

Thành ngữ “black sheep” được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường mang ý nghĩa tiêu cực, nhưng đôi khi cũng có thể mang nghĩa trung lập hoặc thậm chí tích cực trong một số trường hợp đặc biệt.

1. Khi mô tả một thành viên trong gia đình có hành vi hoặc phong cách sống khác biệt

Nếu một người không đi theo những quy tắc hay kỳ vọng của gia đình, họ có thể bị xem là "người lạc lối" trong mắt người thân:

Ví dụ: Michael is the black sheep of his family because he chose to be a musician while everyone else became doctors. (Michael là người khác biệt trong gia đình vì anh chọn làm nhạc sĩ trong khi mọi người đều trở thành bác sĩ.

2. Khi chỉ một cá nhân trong nhóm có suy nghĩ trái ngược với số đông

Nếu một người trong tổ chức có quan điểm độc lập và không tuân theo quy tắc chung, họ có thể bị xem là "kẻ lập dị" hoặc "người không phù hợp".

Ví dụ: Sarah always questions the company’s rules, making her the black sheep of the department. (Sarah luôn đặt câu hỏi về các quy tắc của công ty, khiến cô ấy trở thành người khác biệt trong bộ phận.)

3. Khi chỉ một người bị xa lánh hoặc không được công nhận do hành vi khác biệt

Thành ngữ này đôi khi cũng được dùng để nói về những người có lối sống hoặc hành động không được chấp nhận.

Ví dụ: After being caught in a scandal, Jake became the black sheep of the sports industry. (Sau khi dính vào bê bối, Jake trở thành người bị xa lánh trong giới thể thao.)

4. Khi nói về một người phá vỡ truyền thống nhưng theo hướng tích cực: 

Trong một số trường hợp, “black sheep” cũng có thể chỉ những người tiên phong, dám phá vỡ những khuôn khổ cũ.

Ví dụ: Lisa was considered the black sheep for rejecting her family’s business, but she later built her own empire. (Lisa từng bị coi là kẻ khác biệt vì từ chối tiếp quản công việc kinh doanh của gia đình, nhưng sau đó cô đã xây dựng đế chế riêng.)

Xem thêm <<< Everyday và Every day | Phân biệt sự khác nhau >>> 

3.2. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Black sheep

Đoạn hội thoại 1

Anna: Hey Mike, are you going to the family gathering this weekend?
(Này Mike, cậu có đi họp mặt gia đình cuối tuần này không?)

Mike: I don’t think so. You know how my family treats me. I’m the black sheep.
(Mình nghĩ là không đâu. Cậu cũng biết gia đình mình đối xử với mình thế nào rồi. Mình luôn bị xem là "khác người".)

Anna: Why do you feel that way?
(Tại sao cậu lại cảm thấy như vậy?)

Mike: Well, everyone in my family is a lawyer or a doctor. My parents always expected me to follow the same path. But I chose to be a musician, and they never really accepted my decision.
(Chà, mọi người trong gia đình mình đều là luật sư hoặc bác sĩ. Bố mẹ mình luôn mong đợi mình đi theo con đường đó. Nhưng mình đã chọn trở thành nhạc sĩ, và họ chưa bao giờ thực sự chấp nhận điều đó.)

Anna: That must be tough. But being different isn’t necessarily a bad thing. You’re following your passion, and that’s admirable.
(Chắc hẳn điều đó rất khó khăn. Nhưng khác biệt không phải lúc nào cũng là điều xấu. Cậu đang theo đuổi đam mê của mình, và điều đó thật đáng ngưỡng mộ.)

Đoạn hội thoại 2

Teacher: Tom, why are you sitting alone again? You always keep to yourself.
(Tom, sao em lại ngồi một mình nữa vậy? Em lúc nào cũng tách biệt khỏi mọi người.)

Tom: Well, I guess I’m just the black sheep here. I don’t really fit in with the others.
(Em nghĩ là em không hợp với mọi người ở đây. Em khác họ quá.)

Teacher: Just because you have different interests doesn’t mean you don’t belong. Everyone has unique qualities.
(Chỉ vì em có sở thích khác biệt không có nghĩa là em không thuộc về nơi này. Mỗi người đều có những điểm đặc biệt của riêng mình.)

Tom: I don’t know… I just feel like they don’t understand me.
(Em không chắc nữa… Em chỉ cảm thấy họ không hiểu em.)

Teacher: Sometimes it takes time. But if you give them a chance, you might find out they’re more open than you think.
(Đôi khi cần thời gian. Nhưng nếu em cho họ cơ hội, có thể em sẽ thấy họ cởi mở hơn em nghĩ đấy.)

Xem thêm <<< Cấu trúc Suggest: Suggest to V hay Ving? >>> 

4. Phân biệt Black sheep và Different

Trong tiếng Anh, cả “black sheep”“different” đều được dùng để mô tả sự khác biệt, nhưng chúng có ý nghĩa và sắc thái hoàn toàn khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai thuật ngữ này sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và phù hợp với từng ngữ cảnh trong giao tiếp cũng như viết tiếng Anh

1. “Black Sheep” – Người bị xem là lệch chuẩn, không được công nhận

“Black sheep” là một thành ngữ dùng để mô tả một người có hành vi, tư tưởng hoặc lựa chọn khác biệt so với số đông trong một nhóm, thường mang sắc thái tiêu cực.

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh gia đình, nơi một thành viên có thể bị xem là “lệch chuẩn” vì không tuân theo các giá trị hoặc truyền thống chung. Nó cũng có thể xuất hiện trong môi trường công sở hoặc xã hội, khi ai đó bị tách biệt hoặc không được chấp nhận.

Ví dụ:

  • He is the black sheep of the family because he chose to be a rock musician while everyone else became doctors.
    (Anh ấy là người bị coi là “lệch chuẩn” trong gia đình vì anh chọn trở thành một nhạc sĩ rock trong khi mọi người đều trở thành bác sĩ.)
  • Among the company’s strict corporate culture, Jake was the black sheep, always pushing for unconventional methods.
    (Giữa văn hóa doanh nghiệp nghiêm ngặt của công ty, Jake là người khác biệt khi luôn thúc đẩy những phương pháp không theo lối mòn.)

2. “Different” – Chỉ sự khác biệt đơn thuần, không hẳn bị xa lánh

“Different” là một tính từ mang nghĩa trung lập, đơn giản chỉ ra rằng một người, một vật hoặc một sự việc có sự khác biệt so với phần còn lại.

Không giống như “black sheep”, từ này không mang nghĩa tiêu cực. Sự khác biệt được đề cập có thể mang tính tích cực, tiêu cực hoặc chỉ đơn giản là không giống như thông thường. “Different” có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, bao gồm cả cá nhân, phong cách sống, quan điểm hoặc phương pháp làm việc.

Ví dụ:

  • Sarah is different from her classmates because she prefers reading novels over watching movies.
    (Sarah khác với các bạn cùng lớp vì cô ấy thích đọc tiểu thuyết hơn là xem phim.)
  • The company’s new marketing strategy is different from the old one, focusing more on digital engagement.
    (Chiến lược marketing mới của công ty khác với chiến lược cũ, tập trung nhiều hơn vào tương tác kỹ thuật số.)

Kết luận

Hiểu rõ ý nghĩa của black sheep sẽ giúp bạn sử dụng thành ngữ này một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh. Dù thường mang sắc thái tiêu cực, nhưng trong một số trường hợp, người bị xem là "black sheep" có thể chính là những cá nhân dám khác biệt, sáng tạo và phá vỡ giới hạn. Việc nắm vững ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng diễn đạt trong tiếng Anh hiệu quả hơn.

 

Xem thêm các bài viết khác

<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>> 

<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>> 

<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>> 

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc



Bài viết khác